피부 [皮膚] {the skin} da, bì, vỏ, da thú, bầu bằng da thú (để đựng nước, rượu...), vỏ tàu, (từ lóng) không dính dáng đến ai, không động chạm đến ai, không ảnh hưởng gì đến ai, gầy chỉ còn da bọc xương, chết thì chết nết không chừa, sợ mất mạng, (thông tục) nắm được ai, làm cho ai phải chú ý, làm cho ai bực tức, chọc tức ai, cứ trơ ra (khi bị phê bình, bị chửi...), dễ bật lò xo (khi bị phê bình, bị chửi...), chạy thoát, tôi không muốn ở địa vị của nó, lột da, bóc vỏ, gọt vỏ, (thông tục) lột quần áo (ai), (từ lóng) lừa đảo, ((thường) + over) bọc lại, lột da (rắn), đóng sẹo, lên da non (vết thương), (thông tục) cởi quần áo, lột sống (súc vật), (thông tục) mắng mỏ thậm tệ, trừng phạt nặng nề, (thông tục) đánh gục, đánh bại hắn, (từ lóng) cẩn thận, cảnh giác
ㆍ 피부가 약하다[강하다 / 거칠다] have a delicate[strong / rough] skin
ㆍ 피부가 희다 {have a fair complexion}
ㆍ 피부로 느끼다 get the feel of with the skin
ㆍ 그녀는 피부가 거칠다 She has rough[coarse] skin
/ {Her skin is chapped}
ㆍ 그녀의 피부는 부드럽다[매끈하다] She has soft[smooth] skin
ㆍ 그녀는 피부가 희다 {She has fair skin}
▷ 피부 감각 {skin sensation}
▷ 피부 건조증 {xeroderma}
▷ 피부 검사 {a skin test}
▷ 피부 경결 [-硬結] {a callosity} chai (ở tay, chân), (nghĩa bóng) sự nhẫn tâm
▷ 피부 경화증 {scleroma} (y học) sự xơ cứng, (thực vật học) sự hoá cứng (màng tế bào)
{scleroderma} số nhiều sclerodermas, sclerodermata, bệnh cứng da
▷ 피부과 [피부에 관한 의학의 한 분과] {dermatology} (y học) khoa da, bệnh ngoài da
(병원의) {the department of dermatology}
▷ 피부과 의사 {a dermatologist} (y học) thầy thuốc khoa da
▷ 피부병 a skin[cutaneous] disease
▷ 피부병학 {dermatology} (y học) khoa da, bệnh ngoài da
▷ {}피부색 {}=살빛
▷ 피부 색소 결핍증 {alphodermia}
▷ 피부 성형술 {dermatoplasty} (giải phẫu) sự cấy da, sự ghép da