핀잔 (a) scolding sự rầy la, sự trách mắng, sự quở trách, sự chửi rủa
<口>a wipe sự lau, sự chùi, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, lau, chùi, (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt), lau đi, lau sạch, tẩy đi, làm tắt (một nụ cười), thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ), quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...), lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn), tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố), thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục), lau sạch, chùi sạch, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận), (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh
{a snub} tẹt và hếch (mũi), (từ hiếm,nghĩa hiếm) mũi tẹt và hếch, sự chỉnh, sự làm nhục, sự làm mất mặt, chỉnh, làm nhục, làm mất mặt, làm cụt vòi, (hàng hải) cột (tàu) lại
{a rebuff} từ chối dứt khoát, cự tuyệt, khước từ, (quân sự) đẩy lui (một cuộc tấn công)
ㆍ 핀잔을 주다 [호통을 치다] scold / rebuke severely / [거절하다] give a rebuff
ㆍ 핀잔을 받다 [꾸지람을 듣다] <口>catch it / get scolded / get a scolding / [거절당하다] get a rebuff