{a dandy} (Anh,Ân) cái cáng, (như) dengue, người thích ăn diện; người ăn mặc bảnh bao diêm dúa, người ăn mặc đúng mốt, công tử bột, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cái sang trọng nhất, cái đẹp nhất, cái thuộc loại nhất, (hàng hải) thuyền nhỏ một cột buồm, (như) dandy,cart, diện; bảnh bao, đúng mốt, hạng nhất, tuyệt diệu, ưu tú
[멋있음] {stylishness} vẻ bảnh bao, vẻ diện; sự hợp thời trang, (thông tục) tính kiểu cách
{smartness} sự mạnh, sự ác liệt; sự mau lẹ, sự khéo léo, sự tài tình, sự tinh ranh, sự láu, vẻ sang trọng, vẻ thanh nhã, vẻ lịch sự, vẻ bảnh bao, vẻ duyên dáng
{chic} sự sang trọng, sự lịch sự, bảnh, diện sang trọng, lịch sự