학년 [學年] a school[an academical / a scholastic] year
[학급] {a class} giai cấp, hạng, loại, (sinh vật học) lớp, lớp học, giờ học, buổi học, (quân sự), (không phải Anh) khoá lính (lớp lính trong một năm), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khoá học sinh (đại học), tính ưu tú, tính tuyệt vời, sự thanh nhã, sự thanh cao, phần thưởng hạng ưu, khác biệt, khác đời; tốt hơn cả, hay hơn cả, đẹp hơn cả, (từ lóng) cái này chẳng dùng làm gì được, giành được vinh dự
<美> {a grade} (toán học) Grát, cấp bậc, mức, độ; hạng, loại; tầng lớp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) điểm, điểm số (của học sinh), lớp (học), dốc; độ dốc ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), (nông nghiệp) giống súc vật cải tạo (do lai giống địa phương với giống tốt hơn), sắp, xếp, lựa; phân loại, chia loại; phân hạng, sửa (độ dốc) thoai thoải, tăng lên, ((thường) + up) lai cải tạo (lai một giống tốt hơn), (nghệ thuật) đánh nhạt dần (màu sắc), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) thay đổi dần dần; sắp xếp theo mức độ tăng
<英> {a form} hình, hình thể, hình dạng, hình dáng, (triết học) hình thức, hình thái, hình thức (bài văn...), dạng, (ngôn ngữ học) hình thái, lớp, thể thức, nghi thức, thủ tục, lề thói, mẫu (đơn...) có chỗ trống (để điền vào), (thể dục,thể thao) tình trạng sức khoẻ, sự phấn khởi, ghế dài, (ngành in) khuôn, hang thỏ, (điện học) ắc quy, (ngành đường sắt) sự ghép, sự thiết lập (đoàn toa xe lửa), làm thành, tạo thành, nặn thành, huấn luyện, rèn luyện, đào tạo, tổ chức, thiết lập, thành lập, phát thành tiếng, phát âm rõ (từ), nghĩ ra, hình thành (ý kiến...), gây, tạo được; nhiễm (thói quen), (ngôn ngữ học) cấu tạo (từ), (quân sự) xếp thành, (ngành đường sắt) ghép, thiết lập (đoàn toa xe lửa), thành hình, được tạo thành, (quân sự) xếp thành hàng
ㆍ 1[2 / 3 / 4]학년생 a first-[second- / third- / fourth-]year student / <美> a first[second / third / fourth] grader / <美> (하이 스쿨 이상) a freshman[sophomore / junior / senior]
ㆍ 3학년 A반 3A class
ㆍ 나는 오는 3월에 3학년이 된다 I shall be in the third year[grade / form] next March
ㆍ 너는 몇 학년이냐 -- 3학년입니다 What grade[year] are you in? -- I'm in the third grade[third-year class]
ㆍ 저는 대학교 3학년입니다 <美> {I am junior}
/ <英> {I am in my third year at the university}
ㆍ 내 막내 누이동생은 초등 학교 1학년이다 My youngest sister is in the first grade[is a first grader]
/ <英> {My youngest sister is in the first year at primary school}
ㆍ 그는 중학교 2학년(생)입니다 {He is in the second year of junior high school}
/ <美>He is the eighth grade
ㆍ 그는 나보다 2학년 위[아래]이다 He is two years ahead of[behind] me at school
ㆍ 이 중학교는 학년 당 200명씩이다 There are 200 pupils in each grade at this junior high school
▷ 학년말 {the end of a school year}
▷ 학년말 시험 an annual[a final] examination
▷ 학년 주임 the head teacher in charge (of the classes) of a certain year