ㆍ 한국의 {Korean} (thuộc) Triều tiên, người Triều tiên, tiếng Triều tiên
ㆍ 한국화하다 {Koreanize}
ㆍ 한국 사정에 밝다 {be well informed on Korean affairs}
ㆍ 그게 바로 한국적인 사고 방식이다 That's a very Korean way of thinking[point of view]
▷ 한국관 (국제 박람회 등의) {Korean Pavilion}
▷ 한국 국민 the Korean (people)
▷ 한국 동란[전쟁] {the Korean War}
▷ 한국 문제 {Korean problems}
▷ 한국 사람 {a Korean} (thuộc) Triều tiên, người Triều tiên, tiếng Triều tiên
▷ 한국어 {Korean} (thuộc) Triều tiên, người Triều tiên, tiếng Triều tiên
{the Korean language}
▷ 한국 요리 a Korean-style dish
Korean-style cuisine
▷ 한국 육군 the Republic of Korea Army(略 R
{O} o, hình O, hình tròn, (như) oh (sau o không có dấu phẩy; sau oh có dấu phẩy)
{K} k
{A} (thông tục) loại a, hạng nhất, hạng tốt nhất hạng rất tốt, (âm nhạc) la, người giả định thứ nhất; trường hợp giả định thứ nhất, một; một (như kiểu); một (nào đó), cái, con, chiếc, cuốn, người, đứa...;, mỗi, mỗi một