{assort} chia loại, phân loại, sắp xếp thành loại, làm cho xứng nhau, làm cho hợp nhau, sắp xếp các mặt hàng để bày biện (cửa hàng...); cung cấp các mặt hàng (cho một cửa hàng...), assort with ẩn ý với, tương đắc với, giao du với, assort with hợp với, xứng nhau, ở vào một loại
{classify} phân loại
[골라내다] {pick out}
{single out}
[따로따로 하다] {separate} riêng rẽ, rời, không dính với nhau, vặt rời, bản in rời (bài trích ở báo...), quần lẻ, áo lẻ (của đàn bà), làm rời ra, phân ra, chia ra, tách ra, gạn ra..., phân đôi, chia đôi, chia tay, rời, phân tán, đi mỗi người một ngả
{winnow} quạt, sy (thóc), sàng lọc, chọn lựa; phân biệt, (th ca) đập, vỗ
{sift} giần, sàng, rây, rắc, xem xét, chọn lọc (sự kiện về mặt chính xác, thật hư); phân tích tính chất của, rơi lấm tấm như bột rây (mưa, tuyết)
ㆍ 쌀에서 뉘를 가려내다 winnow[separate] chaff from rice
ㆍ 헌 책을 가려내다 {sort out old books}
ㆍ 카드를 색깔별로 가려내다 {sort cards according to their colors}
ㆍ 좋은 사과를 나쁜 것에서 가려내다 sort out[separate] the good apples from the bad
ㆍ 여럿 중에서 가려내다 {choose from among many}
ㆍ 그들은 우수한 선수를 가려냈다 They picked[singled] out best players