합 [合]1 [합계] the sum (total) toàn bộ; nội dung tổng quát, tổng số cuối cùng
the total (amount)
ㆍ 합해서 in total / in the aggregate / altogether / in all / all told
ㆍ 합을 구하다 do the sum / find[figure] out the sum
ㆍ 합이 50이다 be 50 in total[in all]
ㆍ 5와 5의 합은 10이다 {The sum of five and five is ten}
2 『天』 {conjunction} sự liên kết, sự kết hợp, sự tiếp hợp, cơ hội trùng hợp; sự kiện kết hợp, (ngôn ngữ học) liên từ, (thiên văn học) sự giao hội (hành tinh), cùng chung, chung với (ai)
ㆍ 합과 충 {conjunction and opposition}
3 『哲』 (a) synthesis
-theses> luận văn, luận án, luận điểm, luận đề, thuyết, chính đề