합치 [合致] {agreement} hiệp định, hiệp nghị, hợp đồng, giao kèo, sự bằng lòng, sự tán thành, sự đồng ý, sự thoả thuận, sự phù hợp, sự hoà hợp, (ngôn ngữ học) sự hợp (cách, giống, số...), ký kết một hợp đồng với ai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bản hiệp định ký kết giữa tổng thống (Mỹ) với chính phủ một nước khác không cần thông qua thượng nghị viện, thoả thuận với; ký kết một hợp đồng với
{coincidence} sự trùng khớp, sự trùng nhau, sự trùng khớp ngẫu nhiên (sự việc xảy ra)
{concurrence} sự trùng nhau, sự xảy ra đồng thời, sự hợp lực, sự góp vào, sự tán thành, sự đồng ý, sự nhất trí, (toán học) điểm đồng qui
ㆍ 합치하다 agree
accord
be in accord
concur
consist
conform
coincide
ㆍ …에 합치하여 in (strict) conformity with ‥
ㆍ 현실과 합치하다 {correspond to reality}
ㆍ 사실과 합치하다 {square with the facts}
ㆍ 주의와 합치하다[하지 않다] be in[out of] accord with one's principles