항공기 [航空機] {a plane} (thực vật học) cây tiêu huyền ((cũng) plane,tree, platan), cái bào, bào (gỗ, kim loại...), (từ cổ,nghĩa cổ) làm bằng phẳng, san bằng, bào nhẵn, mặt, mặt bằng, mặt phẳng, cánh máy bay; máy bay, mặt tinh thể, (ngành mỏ) đường chính, (nghĩa bóng) mức, trình độ, đi du lịch bằng máy bay, (+ down) lướt xuống (máy bay), bằng, bằng phẳng, (toán học) phẳng
<美> {an airplane} (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) máy bay, tàu bay
<英> {an aeroplane} máy bay, tàu bay
<집합적> {aircraft} máy bay, tàu bay, khí cầu
ㆍ 정기 항공기 {an airliner} máy bay dân dụng loại lớn
ㆍ 민간 항공기 {a civil passenger airliner}
▷ 항공기 산업 (an) aircraft (manufacturing) industry
▷ 항공기 수리 기사 {an air mechanic}
▷ 항공기 승무원 {a flight crew}
{an aircrew} toàn thể người lái và nhân viên trên máy bay; phi hành đoàn