항속 [航續] (배의) {cruising} đi tuần tra, đi kiếm khách, đi tiết kiệm xăng, (hàng hải) sự tuần tra, việc đi kiếm khách (ô tô)
(항공기의) {flight} sự bỏ chạy, sự rút chạy, sự bay; chuyến bay, sự truy đuổi, sự đuổi bắt, đàn (chim... bay), đường đạn; sự bay vụt (đạn), tầm bay (chim, đạn), sự trôi nhanh (thời gian), sự bay bổng, sự phiêu diêu (trí tưởng tượng), tầng, đợt (cầu thang), loạt (tên, đạn...), trấu (yến mạch), phi đội (của không quân Anh), cuộc thi bắn cung tầm xa; tên dùng trong cuộc thi bắn cung tầm xa ((cũng) flight arrow), dẫn đầu, đi đầu, bắn (chim) khi đang bay, thay đổi hướng đi (của quả bóng crickê), bay thành đàn (chim)
▷ 항속 거리 (배의) (a) cruising range
(항공기의) (a) flying range
ㆍ 이 기종은 항속 거리가 길다 This type of aircraft has a long[considerable] range
ㆍ 이 헬리콥터는 항속 거리가 길다 {This helicopter can make long flights}
▷ 항속력 cruising[flying] capacity
ㆍ 배의 항속력이 떨어졌다 {The cruising capacity of this ship has dropped considerably}