해독 [害毒] {evil} xấu, ác, có hại, (xem) one, cái xấu, điều ác; tội lỗi; cái (có) hại; điều tai hại, tai hoạ, (từ cổ,nghĩa cổ) bệnh tràng nhạc
{harm} hại, tai hại, tổn hao, thiệt hại, ý muốn hại người; điều gây tai hại, làm hại, gây tai hại, làm tổn hại
{mischief} điều ác, việc ác; mối hại, mối nguy hại, sự tổn hại; mối phiền luỵ, trò tinh nghịch, trò tinh quái, trò láu cá, sự ranh mãnh, sự láu lỉnh, sự hóm hỉnh, mối bất hoà, (thông tục) trò quỷ, đồ quỷ quái
{virus} (y học) virut, mối độc hại, mầm độc, ác ý; tính độc địa
{poison} chất độc, thuốc độc, (nghĩa bóng) thuyết độc hại, thuyết đầu độc, ghét nhau như đào đất đổ đi, (thông tục) anh uống cái gì nào?, bỏ thuốc độc, tẩm thuốc độc, làm hư bằng chất độc hại, (nghĩa bóng) đầu độc, làm hư hỏng; phá, phá hoại (niềm vui, hạnh phúc của ai...)
an evil[a baneful] influence
{taint} sự làm hư hỏng, sự làm đồi bại, sự làm bại hoại, sự làm suy đồi, vết nhơ, vết bẩn, vết xấu, vết ô uế, dấu vết của bệnh di truyền; điều xấu di truyền; dấu hiệu của sự nhiễm bệnh, mùi hôi thối, làm hư hỏng, làm đồi bại, làm bại hoại, làm nhơ, làm ô uế, làm bẩn, để thối, để ươn (đồ ăn...), hư hỏng, đồi bại, bại hoại, thối, ươn, ôi (đồ ăn)
{canker} (y học) bệnh viêm loét miệng, (thú y học) bệnh loét tai (chó, mèo...), bệnh thối mục (cây), (nghĩa bóng) nguyên nhân đồi bại, ảnh hưởng thối nát, làm loét; làm thối mục, hư, đổ đốn, thối nát
{blast} luồng gió; luồng hơi (bễ lò), hơi (bom...), tiếng kèn, sự nổ (mìn), làm tàn, làm khô héo, làm thui chột, làm nổ tung, phá (bằng mìn), phá hoại, làm tan vỡ (hạnh phúc, kế hoạch...); làm mất danh dự, gây hoạ; nguyền rủa, đồ trời đánh thánh vật
{blight} bệnh tàn rụi (cây cối), (động vật học) rệp vừng, không khì mờ sương, ảnh hưởng xâu; tai hoạ, làm hại, làm hỏng, làm tàn rụi
ㆍ 문명의 해독 {the canker of civilization}
ㆍ 해독을 끼치다 cause damage / work great mischief
ㆍ 사회에 해독을 끼치다 exert a baneful[harmful] influence on society / poison[contaminate / corrupt] society
ㆍ 저런 책은 사회에 해독을 끼친다 That sort of book exerts a harmful[an evil] influence on society
해독 [解讀] {decipherment} sự giải (mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...)
{decoding}
ㆍ 사진 해독 {photographic interpretation}
ㆍ 암호 해독기[장치]a decoder (Tech) bộ giải mã; người giải mã; bộ kiểm sóng mạch xung; ma trận chuyển mạch
ㆍ 해독하다 {decipher} sự giải (mã), sự đọc (mật mã), sự giải đoán (chữ khó xem, chữ cổ...), giải (mã), đọc (mật mã), giải đoán (chữ khó xem, chữ viết xấu, chữ cổ...)
{decode} đọc (mật mã), giải (mã)
{decrypt} giải mã
ㆍ 해독하기 어려운 {indecipherable} không thể đọc ra được; không thể giải đoán được
ㆍ 해독할 수 있는 {decipherable} có thể đọc ra được, có thể giải đoán ra được
ㆍ 암호를 해독하다 {decipher a code}
ㆍ 부호를 해독하다 interpret the signs[marks]
ㆍ 고대의 비문을 해독하다 decipher[make out] an ancient inscription