행군 [行軍] {a march} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
{marching}
ㆍ 강행군 {a forced march} (quân sự) cuộc hành quân cấp tốc
ㆍ 무장 행군 {an armed march}
ㆍ 설중(雪中) 행군 a march in[through] the snow
ㆍ 철야 행군 {an overnight march}
ㆍ 행군 중인 군대 {an army on the march}
ㆍ 무리한 행군으로 사망자가 나왔다 {Some men died during the hard march}
ㆍ 행군하다 {march} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
ㆍ 우리 부대는 하루 60킬로미터를 행군했다 {Our unit marched sixty kilometers a day}
▷ 행군 대형 {a march formation}
▷ 행군로 {a route} tuyến đường, đường đi, ((cũng) raut) (quân sự) lệnh hành quân, gửi (hàng hoá) theo một tuyến đường nhất định