행정 [行政] {administration} sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống (thuốc), sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ), sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...), (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)
ㆍ 행정적(인)[행정상의] executive / administrative
ㆍ 행정 수완이 있다 have administrative ability[talent]
▷ 행정 각부 {administrative branches}
▷ 행정 감독[관리] administrative control[management]
▷ 행정 감사 administrative inspection[audit]
▷ 행정 개혁 {a reform of the administrative structure}
{an administrative reform}
ㆍ 행정 개혁 위원회 {the Administration Reform Commission}
ㆍ 행정 개혁 조사 위원회 {the Administrative Improvement Research Commission}
▷ 행정 경찰 {the administrative police}
▷ 행정관 an executive[administrative] official
{an administrator} người quản lý, người cầm quyền hành chính, người cầm quyền cai trị, (pháp lý) người quản lý tài sản (cho vị thành niên hoặc người đã chết)
<집합적> {the executive} (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành chính, quyền hành pháp; tổ chức hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)
▷ 행정 관청 a government[an administrative] office
▷ 행정 구획 an administrative district[division / section]
{a jurisdiction} quyền lực pháp lý, quyền xử xét, quyền tài phán, quyền hạn, phạm vi quyền hạn; khu vực nằm trong phạm vi quyền hạn
▷ 행정권 administrative[executive] power[authority]
▷ 행정 기관 an administrative organ[body / machinery]
{an executive agency}
▷ 행정 기구[조직] {administrative organization}
{an administrative structure}
ㆍ 행정 기구를 간소화하다 {simplify the administrative organization in existence}
▷ 행정 대학원 {a graduate school of public administration}
▷ 행정 명령 an administrative[executive] order
▷ 행정법 『法』 {the administrative law}
▷ 행정 법령 {an administrative decree}
▷ 행정부 [-府] {the Executive} (thuộc) sự thực hiện, (thuộc) sự thi hành; để thực hiện, để thi hành, hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) hành chính, quyền hành pháp; tổ chức hành pháp, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) uỷ viên ban chấp hành, uỷ viên ban quản trị (hàng kinh doanh, tổ chức...)
{the Administration} sự trông nom, sự quản lý; sự cai quản, sự cai trị, chính phủ, chính quyền, sự thi hành; việc áp dụng, sự cho uống (thuốc), sự làm lễ (tuyên thệ); sự cho ai (tuyên thệ), sự phân phối, sự phân phát (của cứu tế...), (pháp lý) sự quản lý tài sản (của vị thành niên hoặc người đã chết)
▷ 행정 사무 {administrative affairs}
▷ 행정 서사 {an administrative scrivener}
▷ 행정 소송 {administrative litigation}
▷ 행정 수도 {an administrative capital city}
▷ 행정 수완 administrative ability[capacity]
▷ 행정원 [-院] (대만의) the Executive Yuan[Council]
▷ 행정 재판(소) (a court of) administrative litigation
▷ 행정 조치 an administrative measure[action]
▷ 행정 지도 {administrative guidance}
▷ 행정 처벌 {administrative punishment}
▷ 행정 처분 an administrative measure[disposition]
▷ 행정학 {public administration}
▷ 행정 협정 {an administrative agreement}
행정 [行程]1 [거리] (a) distance khoảng cách, tầm xa, khoảng (thời gian), quãng đường; (thể dục,thể thao) quãng đường chạy đua (dài 240 iat), nơi xa, đằng xa, phía xa, thái độ cách biệt, thái độ xa cách; sự cách biệt, sự xa cách, (hội họa) cảnh xa (của một bức hoạ), (âm nhạc) khoảng cách (giữa hai nốt), để ở xa, đặt ở xa, làm xa ra; làm dường như ở xa, bỏ xa (trong cuộc chạy đua, cuộc thi...)
{a journey} cuộc hành trình (thường là bằng đường bộ), chặng đường đi, quâng đường đi (trong một thời gian nhất định), làm một cuộc hành trình
(행군의) {a march} March tháng ba, (quân sự) cuộc hành quân; chặng đường hành quân (trong một thời gian...); bước đi (hành quân), (nghĩa bóng) sự tiến triển, sự trôi đi, hành khúc, khúc quân hành, cho (quân đội...) diễu hành, đưa đi, bắt đi, đi, bước đều; diễu hành, (quân sự) hành quân, bước đi, bỏ đi, bước đi, đi ra, diễu hành qua, bờ cõi, biên giới biên thuỳ, giáp giới, ở sát bờ cõi, ở tiếp biên giới
[일정] {an itinerary} hành trình, con đường đi, nhật ký đi đường, sách hướng dẫn du lịch, (thuộc) hành trình, (thuộc) đường đi
ㆍ 하루의 행정 a day's journey
ㆍ 나는 10일간의 행정을 마치고 무사히 돌아왔다 {I returned safe after a journey of ten days}
ㆍ 서울에서 (기차로 / 자동차로) 하루의 행정이다 It is a day's journey (train ride / car ride) from Seoul
2 『機』 {a stroke} cú, cú đánh, đòn, (y học) đột quỵ, sự cố gắng, nước bài, nước đi, "cú" , "miếng" , "đòn" ; sự thành công lớn, lối bơi, kiểu bơi, nét (bút), tiếng chuông đồng hồ, tiếng đập của trái tim, người đứng lái làm chịch (ở cuối thuyền) ((cũng) stroke oar (hiếm)), cái vuốt ve; sự vuốt ve, đứng lái (để làm chịch), vuốt ve, làm ai nguôi giận, làm ai phát cáu
a throw (of a switch)
{a travel} sự đi du lịch; cuộc du hành, sự chạy đi chạy lại; đường chạy (của máy, pittông...), đi du lịch; du hành, (thương nghiệp) đi mời hàng, đi chào hàng, đi, chạy, di động, chuyển động, (nghĩa bóng) đưa nhìn, nhìn khắp (mắt); lan truyền đi (tin tức); suy nghĩ lan man (óc), đi, du lịch, đưa đi xa
{an excursion} cuộc đi chơi; cuộc đi chơi tập thể (bằng xe lửa, tàu thuỷ...) với giá hạ có định hạn ngày đi ngày về); cuộc đi tham quan, (từ cổ,nghĩa cổ), (quân sự) cuộc đánh thọc ra, (thiên văn học) sự đi trệch, (kỹ thuật) sự trệch khỏi trục