허심 탄회 [虛心坦懷] {frankness} tính ngay thật, tính thẳng thắn, tính bộc trực
{candidness} tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị
open-mindedness[-heartedness]
ㆍ 허심탄회하다 open-minded[-hearted]
{candid} thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị, máy ảnh nhỏ chụp trộm,(mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn