{emptiness} tình trạng rỗng không, tính chất trống rỗng ((nghĩa bóng))
ㆍ 허정하다 {deceptive} dối trá, lừa dối, lừa bịp, đánh lừa; dễ làm cho lầm lẫn
{showy but worthless}
{shoddy} vải tái sinh, hàng xấu, hàng thứ phẩm, làm bằng vải tái sinh, làm bằng vải tồi, giả mạo, xấu, không có giá trị
{unsubstantial} không có thật, không vững chắc, không chắc chắn; yếu đuối
{empty} trống, rỗng, trống không, không, rỗng, không có đồ đạc; không có người ở (nhà), rỗng tuếch (người); không có nội dung, vô nghĩa (sự việc); hão, suông (lời hứa), (thông tục) đói bụng; rỗng, (tục ngữ) thùng rỗng kêu to, (thương nghiệp) vỏ không (thùng không chai không, túi không...), đổ, dốc (chai...); làm cạn, uống cạn (cốc...), trút, chuyên, chảy vào (đổ ra (sông)