헙수룩하다1 (머리털이) {unkempt} không chải, bù xù, rối bù (tóc...); lôi thôi lếch thếch (quần áo...); mọc um tùm (cây...); cẩu thả, không chải chuốt (văn)
{untrimmed} không xén (hàng rào); không sang sửa, không dọn dẹp (vườn), không tô điểm, không trang sức (mũ...)
{shaggy} rậm lông, bờm xờm, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm (người), (thực vật học) có lông tơ dài, chuyện dây cà ra dây muống cố kéo dài cho buồn cười
{bushy} có nhiều bụi cây, mọc rậm rạp
ㆍ 헙수룩한 머리 {a mop of hair}
ㆍ 머리가 헙수룩하다 {have long unkempt hair}
ㆍ 헙수룩히 {unkemptly}
{shaggily} bờm xờm, lộn xộn, có nhiều bụi rậm mọc ngổn ngang, có cành tua tủa, đầu tóc râu ria bờm xờm (người),