현지 [現地] {the spot} dấu, đốm, vết, vết nhơ, vết đen, chấm đen ở đầu bàn bi,a, (động vật học) cá đù chấm, bồ câu đốm, nơi, chốn, (từ lóng) sự chấm trước (ngựa đua được cuộc); con ngựa được chấm (về nhất), (thông tục) một chút, một ít (rượu, nước), (từ lóng) đèn sân khấu ((cũng) spotlight), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) địa vị, chỗ làm ăn, chức vụ; vị trí trong danh sách, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) chỉ bàn đến những vấn đề chính (trong một cuộc thảo luận ngắn...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thoả mãn điều thèm muốn, thoả mãn cái đang cần, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) trong hoàn cảnh xấu, trong hoàn cảnh khó khăn lúng túng, ngay lập tức, tại chỗ, tỉnh táo (người), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lâm vào cảnh khó khăn lúng túng, (từ lóng) quyết định khử ai, thịt ai, (xem) tender, làm đốm, làm lốm đốm, làm bẩn, làm nhơ, làm ô (danh), (thông tục) chấm trước (ngựa được cuộc); nhận ra, phát hiện ra, (quân sự), (hàng không) phát hiện (vị trí, mục tiêu...), đặt vào chỗ, đặt vào vị trí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) chấp, dễ bị ố, dễ bị đốm (vải), mặt (tiền); trả tiền ngay; trao ngay khi bán, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) phát đi từ một đài phát thanh địa phương (bản tin...), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) xen vào giữa chương trình phát thanh chính (quảng cáo...)
{the field} đồng ruộng, cánh đồng, mỏ, khu khai thác, bâi chiến trường; nơi hành quân; trận đánh, sân (bóng đá, crickê), các đấu thủ, các vận động viên, các người dự thi, các ngựa dự thi, dải (băng tuyết...), nên (huy hiệu), lĩnh vực (hoạt động), phạm vi (quan sát...), (vật lý) trường, (thể dục,thể thao) chặn và ném trả lại (bóng crickê), đưa (đội bóng) ra sân, (thể dục,thể thao) làm người chặn bóng (crickê)
{the actual place}
the (actual) locale
ㆍ 현지의 on-the-spot
ㆍ 현지에서 촬영한 {photographed on the actual location}
▷ 현지 기관 {a field organization}
▷ 현지 로케이션 『映』 an on-the-spot location
▷ 현지 르포[보고] a spot[an on-the-spot / an on-scene] report
{a report from the spot}
<프> {reportage} bài phóng s
▷ 현지 방송 an on-the-spot broadcast
▷ 현지 생산 local production(국산 T
{V} V, v, 5 (chữ số La mã), vật hình V
{}등의)
▷ 현지 시간 {local time}
ㆍ 현지 시간으로 오후 3시 (한국 시간으로 일요일 오전 4시) at 3 p
{m} M, m, 1000 (chữ số La mã)
local time (04:00 KST Sunday)
▷ 현지 시찰 여행 {a field trip}
a fact-finding tour
▷ 현지인 [-人] {the natives}
▷ 현지 조달 self-subsistence[-sufficiency] on the spot
▷ 현지 조사 an on-the-spot[a field] survey[investigation / inquiry]
{investigation on the scene}
an on-site study
ㆍ 현지 조사를 하다 study on the spot[scene] / conduct a spot investigation