ㆍ 호락호락 속아넘어가다 be deceived easily / be easily taken in[duped]
ㆍ 호락호락 계략에 빠지다 {fall an easy victim to a scheme}
ㆍ 네가 생각하는 것처럼 호락호락 넘어갈 내가 아니다 I am not such an easy prey[mark] as you'd take me for
ㆍ 나는 호락호락 넘어가지 않는다 I won't let[allow] myself to be taken in
ㆍ 절대로 그것을 호락호락 넘겨 줄 수는 없다 I'll be hanged if I let him take it without a (good) fight
ㆍ 호락호락하다 {ready} sẵn sàng, sẵn lòng, để sẵn, cố ý, cú; có khuynh hướng, sắp, sắp sửa, có sẵn, mặt (tiền), nhanh, mau, ngay tức khắc; lưu loát, dễ dàng, ở gần, đúng tầm tay, luôn luôn có lý do để bào chữa, sẵn, sẵn sàng, nhanh (chỉ dùng cấp so sánh), (quân sự) tư thế sẵn sàng bắn (của súng), (từ lóng) tiền mặt, chuẩn bị sẵn sàng, sửa soạn, (từ lóng) trả bằng tiền mặt