a squash(호리병박 모양의) quả bí, (thực vật học) cây bí, sự nén, sự ép, cái dễ nén, cái dễ ép; vật bị nén, vật bị ép; thức uống chế bằng nước quả ép, khối mềm nhão, đám đông, tiếng rơi nhẹ, (thể dục,thể thao) bóng quần, ép, nén, nén chặt, bẻ lại làm (ai) phải cứng họng, bóp chết, đàn áp (một phong trào, cuộc nổi dậy...), bị ép, bị nén, chen
ㆍ 호박 같은 얼굴 a pumpkinlike[an ugly] face
ㆍ 굴러 들어온 호박이다 It is a piece of good luck[a godsend / a windfall]
ㆍ 그들에게 경고해 주었지만 호박에 침주기였다 My warning fell flat[was lost / had no effect] on them
{lime} (thực vật học) chanh lá cam, (thực vật học) (như) linden, nhựa bẫy chim, vôi, bẫy chim bằng nhựa, bón vôi, rắc vôi, nhúng vào nước vôi, ngâm vào nước vôi