호사스럽다 [豪奢-] {luxurious} sang trọng, lộng lẫy; xa hoa, xa xỉ, ưa khoái lạc; thích xa hoa, thích xa xỉ (người)
{extravagant} quá mức, quá độ; quá cao (giá cả), phung phí, ngông cuồng; vô lý
{sumptuous} xa hoa, xa xỉ, lộng lẫy
{magnificent} tráng lệ, nguy nga, lộng lẫy, (thông tục) rất đẹp, cừ, chiến
{grand} rất quan trọng, rất lớn, hùng vĩ, uy nghi, trang nghiêm, huy hoàng, cao quý, cao thượng; trang trọng, bệ vệ, vĩ đại, cừ khôi, xuất chúng, lỗi lạc, ưu tú, (thông tục) tuyệt, hay, đẹp, chính, lơn, tổng quát, làm bộ làm tịch; lên mặt, (âm nhạc) đàn pianô cánh, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) một nghìn đô la
ㆍ 호사스러운 만찬 a grand dinner[feast]
ㆍ 호사스럽게 꾸민 집 {a sumptuously furnished house}
ㆍ 호사스러운 생활을 하다 live in great splendor[grand style] / live in extravagance[luxury] / live like a lord[prince]
ㆍ 호사스러운 여행을 하다 travel like a lord[prince] / travel in an expensive way[in great style] / <美> go on a junket(공비로)