화음 [和音] 『樂』 {a chord} (thơ ca) dây (đàn hạc), (toán học) dây cung, (giải phẫu) dây, thừng, đánh đúng vào tình cảm của ai, gãi đúng vào chỗ ngứa; chạm đúng nọc, (âm nhạc) hợp âm, (hội họa) sự điều hợp (màu sắc)
{an accord} sự đồng lòng, sự đồng ý, sự tán thành, hoà ước, sự phù hợp, sự hoà hợp, (âm nhạc) sự hợp âm, ý chí, ý muốn, làm cho hoà hợp, cho, ban cho, chấp thuận, chấp nhận, (+ with) phù hợp với, hoà hợp với, thống nhất với, nhất trí với
ㆍ 기초 화음 {a fundamental chord}
ㆍ 변화 화음 {an altered chord}
ㆍ 주[부] 화음 a tonic[secondary] chord
ㆍ 화음의 {chordal} có hình sợi dây, (giải phẩu học) thuộc dây sống, có sự hài hoà âm thanh
▷ 화음계 {a harmonometer}
화음 [華音] [한자의 중국음] {the modern Chinese pronunciation of Chinese characters}