화폐 [貨幣] (통화) {money} tiền, tiền tệ, tiền, tiền bạc, (số nhiều) những món tiền, (số nhiều) (thông tục) tiền của, của cải, tài sản, (xem) coin, (thông tục) theo ý tôi; theo sở thích của tôi, lấy chồng giàu; lấy vợ giàu, có tiền mua tiên cũng được, (từ lóng) làm chơi ăn thật
{currency} sự lưu hành; thời gian lưu hành ((thường) nói về tiền tệ), tiền, tiền tệ, (nghĩa bóng) sự phổ biến, sự thịnh hành
(경화) {a coin} đồng tiền (tiền đồng, tiền kim loại); tiền, ăn miếng trả miếng, đúc (tiền); đúc (kim loại) thành tiền, tạo ra, đặt ra, hái ra tiền, vắt óc nghĩ mẹo làm tiền
<집합적> {coinage} sự đúc tiền, tiền đúc, hệ thống tiền tệ, sự tạo ra, sự đặt ra (từ mới), từ mới đặt
ㆍ 대용 화폐 token money[coin]
ㆍ 법정 화폐 {legal tender} tiền tệ chính thức
ㆍ 보조 화폐 {a subsidiary coin}
ㆍ 본위[표준] 화폐 {a standard coin}
ㆍ 위조 화폐 counterfeit money / an imitation coin
ㆍ 100원 화폐 a 100-won coin
ㆍ 화폐의 표면[이면] the head[tail] of a coin
ㆍ 화폐의 대내[대외]적 가치 domestic[foreign] value of money
ㆍ 화폐의 구매력 {purchasing power of money} (Econ) Sức mua của đồng tiền.
ㆍ 화폐를 주조[위조]하다 mint[forge] coins
ㆍ 화폐를 발행하다 {issue coins}
▷ 화폐 가격 {money price} (Econ) Giá của tiền.+ Xem PRICE.
▷ 화폐 가치 monetary[currency] value
the value of money[currency]
ㆍ 인플레로 화폐 가치가 떨어졌다 {The value of money has declined because of inflation}
▷ 화폐 개혁 currency[monetary] reform
[평가 절하] {devaluation} sự làm mất giá, sự phá giá; sự mất giá (tiền tệ)
▷ 화폐 경제 {a monetary economy}
▷ 화폐 교환 가치 {the exchange value of a currency}
▷ 화폐 교환소 an exchange house[shop]
{a money change booth}
▷ 화폐 단위 {a monetary unit}
▷ 화폐 동맹 {a monetary union} (Econ) Liên minh tiền tệ.
▷ 화폐법 {the Coinage Act}
▷ 화폐 본위 {a monetary standard} (Econ) Bản vị tiền tệ.