ㆍ 공유의 건물 buildings forming public property / buildings for common use
ㆍ 이 공지는 시가 공유하고 있다 {The city owns this empty lot}
▷ 공유림 {a public forest}
▷ 공유 재산 public assets[property]
▷ 공유지 public[common] land
{land for common use}
{public domain}
(영국사) {folkland} đất đai thuộc sở hữu nhân dân
공유 [共有] joint [common] ownership
co-ownership
{community} dân, dân chúng, nhân dân (cùng ở một địa phương, quận, huyện, khu phố, tỉnh...), phường, hội, phái, nhóm người (cùng tôn giáo, cùng quốc tịch...), sở hữu cộng đồng, sở hữu chung, (the community) công chúng, xã hội, câu lạc bộ khu vực, đồng ca, sự hát tập thể
ㆍ 공유의 common / jointly owned
ㆍ 재산의 공유 {community of property}
ㆍ 공유하다 have[possess] a thing jointly
hold in common
ㆍ 재산을 공유하다 {communize property}
ㆍ 나는 이 집을 아내와 공유하고 있다 I own this house jointly[in common] with my wife
ㆍ 이 밭은 양가가 공유하고 있다 {This field belongs to the two families}
▷ 공유 결합 『化』 {a covalent bond} (Tech) nối đồng hóa trị