황폐 [荒廢] {desolation} sự tàn phá, sự làm tan hoang, cảnh tan hoang, cảnh hoang tàn; cảnh tiêu điều, cảnh hiu quạnh, tình trạng lẻ loi, tình trạng cô độc, nỗi buồn phiền, nỗi u sầu; sự phiền muộn
(재해·전쟁 등에 의한) {devastation} sự tàn phá, sự phá huỷ, sự phá phách
(토지·건물 등의) {dilapidation} sự làm hư nát, sự làm đổ nát (nhà cửa...); sự làm long tay gãy ngõng (đồ đạc); sự làm xác xơ (quần áo...); tình trạng đổ nát; tình trạng long tay gãy ngõng; tình trạng xác xơ, sự phung phí (của cải...), tiến đến hư hại quần áo (mặc trong lúc nhậm chức của các chức sắc nhà thờ...), (địa lý,địa chất) sự đổ vách đá; đá vụn đổ nát
{waste} bỏ hoang, hoang vu (đất), bị tàn phá, bỏ đi, vô giá trị, không dùng nữa, bị thải đi, vô vị, buồn tẻ, sa mạc; vùng hoang vu, đất hoang, rác rưởi; thức ăn thừa, (kỹ thuật) vật thải ra, vật vô giá trị không dùng nữa, sự phung phí, sự lãng phí; sự hao phí, lãng phí, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) bỏ qua, để lỡ, bỏ hoang (đất đai), tàn phá, làm hao mòn dần, (pháp lý) làm hư hỏng, làm mất phẩm chất (của vật gì), lãng phí, uổng phí, hao mòn, (từ cổ,nghĩa cổ) trôi qua (ngày, tháng...)
{ruin} sự đổ nát, sự suy đồi, sự tiêu tan, sự phá sản, sự thất bại; nguyên nhân phá sản, nguyên nhân đổ nát, ((thường) số nhiều) tàn tích; cảnh đổ nát, cảnh điêu tàn, làm hỏng, làm đổ nát, tàn phá, làm suy nhược, làm xấu đi, làm phá sản, dụ dỗ, cám dỗ, làm mất thanh danh, làm hư hỏng (con gái), (thơ ca) ngã rập mặt xuống đất, đổ sập xuống, sụp đổ
{abandonment} sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi, sự ruồng bỏ, tình trạng bị bỏ rơi, tình trạng bị ruồng bỏ, sự phóng túng, sự tự do, sự buông thả
ㆍ 삼림 황폐 {forest denudation}
ㆍ 황폐하다 {be devastated}
{go to ruin}
{be laid waste}
(건물이) go[fall] into decay
{run waste}
ㆍ 황폐한 절 a ruined[run-down] temple
ㆍ 몹시 황폐해진 오두막집 a run-down[tumbledown] hut
ㆍ 황폐한 땅 desolate[desert] land
ㆍ 전쟁으로 황폐해진 지역 war-devastated areas
ㆍ 황폐해지다 (건물 등이 무너져 가다) be dilapidated / (집 등이 황폐해지다) go to ruin[rack and ruin] / (토지가) lie waste
ㆍ 황폐케 하다 devastate / lay waste / rage / ruin
ㆍ 사람이 살지 않는 집은 황폐해져 있다 {The deserted house was dilapidated}
ㆍ 밭이 황폐해져 있다 The field lies waste[neglected]
ㆍ 온 마을이 황폐해졌다 The whole village fell into ruin[was devastated]