회수 [回收] (a) withdrawal sự rút khỏi, sự rút ra, sự rút quân, sự rút lui (ý kiến), (pháp lý) sự rút (đn kiện...), (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi (sắc lệnh...)
(a) collection sự tập họp, sự tụ họp, sự thu, sự lượm, sự góp nhặt, sự sưu tầm; tập sưu tầm, sự quyên góp, (số nhiều) kỳ thi học kỳ (ở Ôc,phớt và các trường đại học khác)
{recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...), sự đòi lại được (món nợ...), sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế), (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm), (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)
call-back(판 물건의)
drawing in(은행권 등의)
ㆍ 자본의 회수 {the revulsion of capital}
ㆍ 통화 회수 {the withdrawal of notes in circulation}
ㆍ 폐품 회수 collection of waste materials / the recovery of disused things
ㆍ 그 돈은 회수 불능이다 {The money is uncollectible}
/ {It is a bad debt}
ㆍ 회수불능의 대출금이 많아져서 그는 금전적 곤경에 빠져 있었다 {He was in tight financial straits because he was struck with a lot of bad debts}
ㆍ 제조 회사는 결함품의 회수를 시작했다 {The manufacturer began to recall the defective goods}
ㆍ 회수하다 withdraw from circulation
{collect} tập hợp lại, (thông tục) đến lấy, đi lấy, thu lượm, thu thập, góp nhặt, sưu tầm, tập trung (tư tưởng...), suy ra, rút ra, tập hợp, tụ hợp lại, dồn lại, ứ lại, đọng lại
{draw back}
{call in}
{retire} rời bỏ, đi ra, rút về, lui về (một nơi nào kín đáo...), đi ngủ ((cũng) to retire to bed), thôi việc; về hưu, (quân sự) rút lui, thể bỏ cuộc, cho về hưu (công chức), (quân sự) cho rút lui, (tài chính) rút về, không cho lưu hành (một loại tiền...), (quân sự) hiệu lệnh rút lui
ㆍ 착수한 우주선을 회수하다 {recover a spacecraft after splashdown}
ㆍ 파손된 헌 지폐를 회수하다 {retrieve soiled old bills from circulation}
▷ 회수금 {recovery} sự lấy lại được, sự tìm lại được (vật đã mất...), sự đòi lại được (món nợ...), sự bình phục, sự khỏi bệnh, sự khôi phục lại, sự phục hồi lại (kinh tế), (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm), (hàng không) sự lấy lại thăng bằng (sau vòng liệng xoáy trôn ốc)