효과적 [效果的] [효과 있는] {effective} có kết quả, có hiệu lực, có kết quả, có tác động, có ảnh hưởng; gây ấn tượng, đủ sức khoẻ (để tòng quân...), có thật, thật sự, người đủ sức khoẻ (để tòng quân...), lính chiến đấu, số quân thực sự có hiệu lực, tiền kim loại (trái với tiền giấy)
{effectual} có hiệu lực, có giá trị (pháp lý)
{successful} có kết quả, thành công, thắng lợi, thành đạt
efficacious(약 등이) có hiệu quả, có hiệu lực (thuốc...), sinh lợi (tiền vốn...)
[효과가 있음] {effectiveness} sự có hiệu lực, ấn tượng sâu sắc
{effectuality} xem effectual
{effectualness} sự có hiệu lực, sự có giá trị (pháp lý)
{efficaciousness} tính có hiệu quả; hiệu lực
ㆍ 비효과적인 ineffective / ineffectual
ㆍ 효과적으로 effectively / with effect
ㆍ 효과적인 교수법 {efficient methods of teaching}
ㆍ 질병에 대한 효과적인 치료법 {an efficacious cure for a disease}