공적 [公的] {public} chung, công, công cộng, công khai, công chúng, quần chúng, nhân dân, dân chúng, giới, (thông tục), (như) public_house, giữa công chúng, công khai
{official} (thuộc) chính quyền; (thuộc) văn phòng, chính thức, trịnh trọng, theo nghi thức, (y học) để làm thuốc, dùng làm thuốc, viên chức, công chức, (tôn giáo) uỷ viên tài phán của giáo hội ((thường) official principal)
{formal} hình thức, theo nghi lễ, theo thể thức, theo nghi thức, theo thủ tục; trang trọng, đúng lễ thói, đúng luật lệ, ngay hàng thẳng lối, chiếu lệ có tính chất hình thức, câu nệ hình thức, máy móc; kiểu cách; khó tính, chính thức, (triết học) thuộc bản chất
ㆍ 공적으로 publicly / officially
ㆍ 공적 성격을 띠고 있다 be of[have] public character
ㆍ 공적으로 책임을 지다 publicly answer / be publicly answerable
ㆍ 그것은 아직 공적으로 발표된 것이 아니다 {It is not officially announced yet}
ㆍ 그는 공적 입장에서 그 파티에 참석했다 {He attended the party in an official capacity}
ㆍ 그는 공적 사업에 종사하고 있다 {He is working on a public project}
ㆍ 그런 공적인 장소에서 칭찬을 받으리라고는 전혀 생각을 못했다 {I had never thought I would be praised on such a formal occasion}
▷ 공적 기능 {an official function}
▷ 공적 기록 {an official record}
▷ 공적 사업 {a public enterprise}
▷ 공적 생애 {a public career}
▷ 공적 생활 {public life} đời hoạt động cho xã hội, đời hoạt động cho lợi ích chung
공적 [公敵] a public[common] enemy
ㆍ 인류의 공적 {an enemy of mankind}
공적 [功績] {a meritorious deed}
achievement(s)
service(s)
merit(s)
{an exploit} kỳ công; thành tích chói lọi[iks'plɔit], khai thác, khai khẩn, bóc lột, lợi dụng
ㆍ 과학상의 공적 {scientific achievements}
ㆍ 공적있는 사람 {a man of merit}
ㆍ 공적을 기념하여 in commemoration of a person's services
ㆍ 공적을 세우다 perform great services / render distinguished services
ㆍ 자기의 공적이라고 주장하다 {claim credit}
ㆍ 그는 세계 평화를 위하여 큰 공적을 세웠다 {He rendered remarkable services to the cause of world peace}
ㆍ 회사는 그의 공적을 인정하여 승진시켰다 The company promoted him in recognition of his achievements[services]