<美俗> {sneak} người hay vụng trộm, người hay lén lút, người hay ném đá giấu tay; người đáng khinh, người hẹn hạ,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) đứa hớt lẻo, đức mách lẻo, (thể dục,thể thao) bóng đi sát mặt đất (crickê), trốn, lén,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) mách lẻo,(ngôn ngữ nhà trường), (từ lóng) ăn cắp, xoáy, mang lén, đưa lén, lén lút lẩn tránh (công việc...)
{pocket} túi (quần áo), bao (75 kg), (nghĩa bóng) tiền, túi tiền, túi hứng bi (cạnh bàn bi,a), (ngành mỏ) túi quặng, túi khí độc, (hàng không) lỗ hổng không khí ((cũng) air pocket), (quân sự) ổ chiến đấu, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ngõ cụt, (thể dục,thể thao) thế bị chèn, thế bị càn (của một vận động viên trong cuộc đua), tiêu hoang, hết tiền rỗng túi, dắt mũi ai, khống chế ai, (nghĩa bóng) lo nhét đầy túi, phải lấy tiền túi ra mà chi, (xem) pride, tiêu tiền, bỏ vào túi, đút túi, xoáy, ăn cắp (cái gì), (nghĩa bóng) cam chịu, nuốt, (thể dục,thể thao) thọc (hòn bi a) vào túi hứng bi, (thể dục,thể thao) chèn, cản (đối thủ trong cuộc đấu)
make one's own surreptitiously
ㆍ 그는 거스름돈을 후무렸다 He pilfered[pocketed] the change
ㆍ 그는 누군가가 빠뜨리고 간 담뱃갑을 후무렸다 {He filched a packet of cigarettes somebody had left behind}