후속 [後續] {succession} sự kế tiếp; sự liên tiếp, sự nối ngôi, sự kế vị; quyền kế vị, sự thừa kế, sự ăn thừa tự, tràng, dãy, chuỗi
ㆍ 후속의 following / succeeding
ㆍ 후속 차에 주의 {Be careful of the cars behind you}
ㆍ 선 채로 꼼짝 못하는 열차로부터 1마일 떨어진 곳에서 후속 열차가 달려오고 있었다 {The next train had closed in to only a mile from the one that had come to a standstill}
ㆍ 후속하다 {succeed} kế tiếp, tiếp theo, kế nghiệp; nối ngôi, kế vị, thành công
{follow} cú đánh theo (bi,a), nửa suất thêm (ở hàng ăn), đi theo sau, theo nghề, làm nghề, đi theo một con đường, đi theo, đi hầu (ai), theo, theo đuổi, nghe kịp, hiểu kịp, tiếp theo, kế theo, theo dõi (tình hình...), đi theo, đi theo sau, sinh ra, xảy đến, theo đuổi đến cùng, theo miết, bám sát, bồi thêm (một cú nữa), như sau, (xem) sheep, (xem) nose, theo ai như hình với bóng, lẽo đẽo theo ai