{a supporter} vật chống đỡ, người ủng hộ, hình con vật đứng (ở mỗi bên huy hiệu)
a patron(▶ 특히 예술가 등의 재정적 후원자) người bảo trợ, người đỡ đầu; ông chủ, ông bầu, khách hàng quen (của một cửa hàng), thần thành hoàng, thánh bảo hộ ((cũng) patron saint), người được hưởng một chức có lộc
{a sponsor} cha đỡ đầu, mẹ đỡ đầu, người bảo đảm, người thuê quảng cáo; hãng thuê quảng cáo (quảng cáo hàng của mình ở đài phát thanh hay truyền hình)
(경기의) {an enthusiast} người hăng hái, người có nhiệt tình; người say mê
ㆍ 돈 많은 후원자 a rich patron / a patron with an ample person
ㆍ 그녀의 뒤에는 K라는 후원자가 있다 She has a supporter in the person of Mr