{a directive} chỉ huy, chi phối; chỉ dẫn, hướng dẫn, chỉ thị, lời hướng dẫn
ㆍ 훈령을 내리다 give[issue] instructions[an order]
ㆍ 본국 정부에 훈령을 요청하다 {ask for instructions from the home Government}
ㆍ 훈령하다 {instruct} chỉ dẫn, chỉ thị cho, dạy, đào tạo, truyền kiến thức cho; cung cấp tin tức cho, cung cấp tài liệu cho, cho hay, cho biết
give[issue] instructions
▷ 훈령 전보 {telegraphic instructions}
▷ 훈령집 {a directory} chỉ bảo, chỉ dẫn, hướng dẫn, huấn thị, sách chỉ dẫn, sách hướng dẫn, số hộ khẩu (trong một vùng), (Directory) (sử học) Hội đồng Đốc chính (thời cách mạng Pháp gồm 5 uỷ viên, từ 1795 đến 1799), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) ban giám đốc