공황 [恐慌] {a panic} (thực vật học) cây tắc, sự hoảng sợ, sự hoang mang sợ hãi, hoảng sợ, hoang mang sợ hãi, làm hoảng sợ, làm hoang mang sợ hãi
{a scare} sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...), sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang, làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp), xua đuổi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) vất vả mới thu được, làm ra nhanh; thu lượm nhanh
{consternation} sự kinh hoàng, sự kinh ngạc, sự thất kinh, sự khiếp đảm, sự sửng sốt, sự rụng rời
『經』 a financial panic[crisis]
ㆍ 주식 공황 a stock market[exchange] panic
ㆍ 금융 공황 {a financial panic}
ㆍ 안정 공황 {a stabilization crisis}
ㆍ 공황을 초래하다 (사람이) be thrown into a panic / be panic-stricken / (사건이) cause[bring on] a panic
ㆍ 공황 상태에 있다 be in a state of panic / be panic-stricken
ㆍ 잠자는 틈에 기습을 당한 적은 공황에 빠졌다 Surprised in sleep, the enemy fell into a panic
ㆍ 제방이 무너져서 연안의 주민들은 공황 상태에 빠졌다 The bank collapsed and the inhabitants along the river panicked[were seized with panic]
ㆍ 근거 없는 소문이 사람들에게 공황을 일으켰다 {The groundless rumor caused a scare among the people}