{rock} đá, ((thường) số nhiều) (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) tiền, kẹo cứng, kẹo hạnh nhân cứng, (như) rock,pigeon, (từ lóng) kiết, không một đồng xu dính túi, xây dựng trên nền đá; (nghĩa bóng) xây dựng trên một nền tảng vững chắc, đâm phải núi đá (tàu biển), (nghĩa bóng) lâm vào cảnh khó khăn không khắc phục nổi, trông thấy núi đá trước mắt khó tránh được (tàu biển...), (nghĩa bóng) trông thấy nguy hiểm trước mắt, (sử học) guồng quay chỉ, sự đu đưa, đu đưa, lúc lắc, làm rung chuyển; rung chuyển, ấp ủ hy vọng, sống trong hy vọng, sống trong cảnh yên ổn không phải lo nghĩ gì đến mọi hiểm nguy
{wag} người hay nói đùa, người tinh nghịch, trốn học, sự lắc, sự lúc lắc, sự vẫy, sự ve vẩy, lắc, vẫy, ve vẩy, nói chuyện huyên thiên, khua môi múa mép, để cho mọi người bàn tán, kém mà lại đòi ăn trên ngồi trốc; chó nhảy bàn độc; cái đuôi đòi vẫy cái đầu
ㆍ 병[몸]을 흔들다 shake a bottle[oneself]
ㆍ 주사위를 흔들다 shake and throw[cast] dice
ㆍ 고개를 옆으로 흔들다 shake one's head
ㆍ 고개를 세로로 흔들다 nod one's head / <비유> nod one's agreement[assent]
ㆍ 팔[배트]을 흔들다 swing one's arms[a bat]
ㆍ 흔들이를 흔들다 {swing a pendulum}
ㆍ 손을 흔들다 wave one's hand
ㆍ 잘 흔들어 드십시오[사용하십시오] Shake well before drinking[use]
ㆍ 개가 꼬리를 흔들었다 {The dog wagged its tail}
ㆍ 그녀는 안녕이라고 손을 흔들었다 She waved me good-bye
ㆍ 경찰이 손을 흔들어 인파를 앞으로 나아가게 했다 {A policeman waved the crowd on}
ㆍ 그녀는 아들을 흔들어 깨웠다 {She shook her son out of his sleep}
/ {She woke her son up by shaking him}
ㆍ 그는 어깨를 흔들며 웃었다 {His shoulders shook with laughter}
ㆍ 나는 아기를 흔들어 재웠다 {I rocked the baby to sleep}
ㆍ 나는 그네를 타고 있는 아이를 흔들어 주었다 I pushed the child in the swing[gave the child a swing]
ㆍ 어린이는 발을 흔들고 있었다 {The child was swinging his legs}
ㆍ 그는 느린 음악에 맞추어 몸을 흔들었다 {He swayed to the slow music}
2 [감동·동요시키다] {stir up}
{agitate} lay động, rung động, làm rung chuyển, khích động, làm xúc động, làm bối rối, suy đi tính lại, suy nghĩ lung; thảo luận, agitate for, against xúi giục, khích động (để làm gì, chống lại cái gì...)
{instigate} xúi giục, xúi bẩy; là thủ mưu của
{disturb} làm mất yên tĩnh, làm náo động; quấy rầy, làm bối rối, làm lo âu; làm xáo lộn, (vật lý) làm nhiễu loạn
{upset} làm đổ, đánh đổ, lật đổ; đánh ng , (hàng hi) làm lật úp (thuyền...), làm rối tung, làm xáo lộn, làm lộn bậy, làm đo lộn, làm khó chịu; làm rối loạn (bộ máy tiêu hoá...), làm bối rối, làm lo ngại, (kỹ thuật) chồn, sự đổ, sự lật đổ, sự lật úp; sự đánh ng , tình trạng lộn xộn, tình trạng rối loạn, sự bối rối, sự lúng túng, sự c i lộn, sự bất hoà, trạng thái nôn nao khó chịu, (thể dục,thể thao) kết qu bất ngờ, (kỹ thuật) sự chồn
{move} sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, (đánh cờ) nước, lượt, lần, phiên (trong một trò chơi), biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận (tràng), kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, di chuyển, xê dịch, chuyển dịch, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà (đến chỗ ở mới), ra đi, đi xa, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên, tiến lên