과시 [誇示] {ostentation} sự phô trương, sự khoe khoang, sự vây vo, sự làm cho người ta phải để ý
{display} sự bày ra, sự phô bày, sự trưng bày, sự phô trương, sự khoe khoang, sự biểu lộ, sự để lộ ra, (ngành in) sự sắp chữ nổi bật, bày ra, phô bày, trưng bày, phô trương, khoe khoang (kiến thức...), biểu lộ ra, để lộ ra, bày tỏ ra (lòng can đảm...), (ngành in) sắp (chữ) nổi bật
{showing off}
{parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành
ㆍ 힘의 과시 an ostentation[a display] of one's power
ㆍ 과시하다 show off (proudly)
{display ostentatiously}
make a display[show / parade] of
{parade} sự phô trương, cuộc diễu hành, cuộc duyệt binh, nơi duyệt binh; thao trường ((cũng) parade ground), đường đi dạo mát; công viên, chương trình các tiết mục (truyền thanh, truyền hình), tập họp (quân đội) để duyệt binh, cho diễu hành, cho diễu binh, phô trương, diễu hành qua, tuần hành qua, diễu hành, tuần hành
ㆍ 재능을 과시하다 show off one's talents
ㆍ 지식을 과시하다 make a show[display / parade] of one's knowledge / parade one's knowledge
ㆍ 무력으로 국력을 과시하다 flaunt[proudly show off] the nations power by the use of arms
ㆍ 그는 학식을 과시한다 He shows off[parades / makes a display of] his knowledge