관습 [慣習] {custom} phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua
{usage} cách dùng, cách sử dụng, (ngôn ngữ học) cách dùng thông thường, cách đối xử, cách đối đ i, thói quen, tập quán, tục lệ, lệ thường
(a) usual[common] practice
{convention} hội nghị (chính trị); sự triệu tập, hiệp định, sự thoả thuận (thường là ngầm), tục lệ, lệ thường, quy ước (của một số trò chơi)
{tradition} sự truyền miệng (truyện cổ tích, phong tục tập quán... từ đời nọ qua đời kia), truyền thuyết, truyền thống
ㆍ 상거래 관습 the custom of trade / a commercial practice[usage]
ㆍ 일반화된 관습 accepted[established] usage
ㆍ 사회의 관습 the custom of society / a social custom / (social) mores
ㆍ 오래된 관습 {a custom of long standing}
ㆍ 관습적인 customary / usual
ㆍ 관습상 customarily / usually
ㆍ 관습에 따라 {according to custom}
ㆍ 옛 관습을 지키다 {keep on old usage alive}
ㆍ 1년에 두 번 선물하는 것이 이곳의 관습이다 {It is the custom here to give presents twice a year}
ㆍ 이것은 이 지방의 오랜 관습이다 This is a custom[common practice] of long standing in this district
ㆍ 그는 관습에 얽매이는 사람이 아니다 {He is unconventional}
/ He's an unfettered man
▷ 관습법 (the) common law luật tập tục (theo tập quán thông thường), vợ lẽ, vợ hai
(the) custom phong tục, tục lệ, (pháp lý) luật pháp theo tục lệ, sự quen mua hàng, sự làm khách hàng; khách hàng, bạn hàng, mối hàng, (số nhiều) thuế quan, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự đặt, sự thửa, sự đặt mua