광부 [鑛夫] {a miner} công nhân mỏ, lính đánh mìn, lính chôn địa lôi, lính thả thuỷ lôi
{a mine worker}
{a pitman} (kỹ thuật) thanh truyền, thanh nổi (trong máy)
{a digger} dụng cụ đào lỗ; người đào, người bới, người xới, người cuốc, người đào vàng ((cũng) gold), máy đào, bộ phận đào, bộ phận xới (của máy), (từ lóng) người Uc, (Diggess) người mỹ da đỏ chuyên ăn rễ cây, ong đào lỗ ((cũng) digger,wasp)