{an instructor} người dạy, thầy giáo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) trợ giáo (đại học)
(초등 학교·중고교의) {a schoolteacher}
[한 학교 전체의 교사] the (teaching) staff
the faculty(대학의) tính năng, khả năng; (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) khả năng quản trị, năng lực, tài, tài năng, ngành (khoa học, nghệ thuật), khoa (đại học), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) toàn bộ cán bộ giảng dạy (một trường đại học), (pháp lý); (tôn giáo) quyền pháp, (thông tục) các vị trong ngành y; các ông lang
ㆍ 수학 교원 a mathematics teacher / a teacher of mathematics