{isolation} sự cô lập, (y học) sự cách ly, (điện học) sự cách, (hoá học) sự tách ra
{quarantine} thời gian cách ly, thời gian kiểm dịch; sự cách ly, sự kiểm dịch (tàu mới đến bị nghi là có chở khách mắc bệnh dịch...), cách ly, giữ để kiểm dịch, khám xét theo luật lệ kiểm dịch
ㆍ 교통차단하다 {cut off communication}
{suspend traffic}
block (up) a street
[격리하다] {isolate} cô lập, (y học) cách ly, (điện học) cách, (hoá học) tách ra
(전염병으로) (perform) quarantine
ㆍ 전염 구역은 교통차단되었다 The infected area was quarantined[boarded over]