구과 [毬果] 『植』 {a cone} hình nón; vật hình nón, (thực vật học) nón, (động vật học) ốc nón, (hàng hải) tín hiệu báo bão (hình nón), (số nhiều) bột áo (bột mịn để xoa bột bánh mì đã nhào), làm thành hình nón, có hình nón
▷ 구과 식물 {a conifer} (thực vật học) cây loại tùng bách