구매자 [購買者] {a buyer} người mua, người mua hàng vào (cho một cửa hàng lớn), tình trạng hàng thừa khách thiếu, tình trạng cung ít cầu nhiều; tình trạng hàng khan hiếm mà nhiều người mua, sự tẩy chay (của khách hàng) để bắt hạ giá (một loại hàng gì)
{a purchaser} người mua, người tậu
ㆍ 그 집의 구매자가 곧 나타났다 {A buyer for the house was soon found}
ㆍ 이 제품은 구매자가 대단히 많다 {These goods are in great demand}
ㆍ 이 차종은 구매자가 많지 않다 {There is not much demand for these cars}