구축 [構築] {construction} sự xây dựng, vật được xây dựng, (ngôn ngữ học) cách đặt câu; cấu trúc câu, sự giải thích, (toán học) sự vẽ hình, sự dựng hình, (định ngữ) xây dựng
{building} kiến trúc; sự xây dựng, công trình kiến trúc, công trình xây dựng, toà nhà, binđinh
ㆍ 제방(堤防) 구축 {levee construction}
ㆍ 구축하다 {construct} làm xây dựng (nhà cửa...), đặt (câu), vẽ (hình); dựng (vở kịch)
{build} sự xây dựng, kiểu kiến trúc, khổ người tầm vóc/bilt/, xây, xây dựng, xây cất; dựng nên, lập nên, làm nên, xây gắn vào, gắn vào (tường), dựa vào, tin cậy vào, xây lấp đi, xây bít đi, xây kín đi, xây dựng dần dần nên, tập họp lại, gom lại, tích lại (những cái cần để làm việc gì), có nhà cửa dinh thự bao bọc xung quanh
ㆍ 기반을 구축하다 establish[build up] the foundation
ㆍ 공병대가 토루를 구축하였다 {The engineers constructed the bulwarks}
▷ 구축물 {a structure} kết cấu, cấu trúc, công trình kiến trúc, công trình xây dựng
구축 [驅逐] {expulsion} sự đuổi, sự tống ra, sự trục xuất, (y học) sự sổ (thai, nhau)
{ousting}
{driving away}
ㆍ 구축하다 {expel} trục xuất, đuổi, làm bật ra, tống ra
drive
{oust} đuổi, trục xuất; hất cẳng, tước
ㆍ 그들은 적군을 그들의 영토에서 구축했다 They expelled[drove] the enemy from their territory[land]