{a state} trạng thái, tình trạng, địa vị xã hội, (thông tục) sự lo lắng, quốc gia, bang, nhà nước, chính quyền, sự phô trương sang trọng, sự trang trọng, sự trọng thể, sự huy hoàng, tập (trong sách chuyên đề), (từ cổ,nghĩa cổ) ngai, bệ, quàn, (thuộc) nhà nước, (thuộc) chính trị, dành riêng cho nghi lễ; chính thức, phát biểu, nói rõ, tuyên bố, định (ngày, giờ), (toán học) biểu diễn bằng ký hiệu (một phương trình...)
a country(▶ nation은 하나의 독립 정부하에 통일된 것, state는 주권이 있는 국가, country는 사람이 국민으로서 귀속되는 곳)
ㆍ 독립 국가 an independent nation[country]
ㆍ 자본주의 국가 a capitalist country[nation] / a capitalistic state
ㆍ 경찰 국가 {a police state} chế độ dùi cui (chế độ chuyên chế do cảnh sát kiểm soát)
ㆍ 복지 국가 {a welfare state} (Econ) Nhà nước phúc lợi.: Thường được hiểu là một quốc gia có chính phủ đóng một vai trò tích cực trong việc chú trọng phát triển phúc lợi xã hội.
ㆍ 국가의 national / state
ㆍ 국가의 정책 {state policy}
ㆍ 국가의 존망에 관한 문제 {an issue that concerns the fate of the nation}
ㆍ 국가의 주권을 침해하다 infringe on a nation's sovereignty
ㆍ 국가의 보조를 받다 {be granted national assistance}
▷ 국가 경륜책 {statecraft} nghệ thuật quản lý nhà nước
▷ 국가 경제 {the national economy}
▷ 국가 고시 a state[national] examination
▷ 국가 공무원 {a government official}
{a government worker}
{a national public servant}
<집합적> {national civil service personnel}
▷ 국가 관념 {patriotic sentiment}
{a spirit of nationalism}
▷ 국가 권력 {national power}
{the power of the state}
▷ 국가 기관 {the administrative machinery of a state}
{state organ}
▷ 국가 기본권 {the fundamental rights of a nation}
▷ 국가 대표 선수 {a state amateur}
{a national athlete}
{a member of the national team}
▷ 국가 배상[보상] {reparation by the state}
▷ 국가 백년 대계 a far-sighted national policy
▷ 국가 보안법 『法』 {the National Security Law}
▷ 국가 보조 {national assistance} trợ cấp của nhà nước
▷ 국가 비상 사태 {a state of national emergency}
▷ 국가 사업 a national enterprise[undertaking]
▷ 국가 사회주의 national[state] socialism
▷ 국가 안보 national security[safety]
▷ 국가 안보 위원회 <러> the Komitet Gosudarstvennoi Bezopasnosti(略 K
{G} dʤi:z/, g, (âm nhạc) xon
{B} b, (âm nhạc) xi, người thứ hai; vật thứ hai (trong giả thuyết), (âm nhạc) xi giáng,(đùa cợt) con rệp, không biết gì cả, dốt đặc cán mai
)
{the Committee of State Security}
▷ 국가 안전 기획부 {the Agency for National Security Planning}
▷ 국가 안전 보장법 <美> {the National Security Act}
▷ 국가 안전 보장 회의 {the National Security Council}
▷ 국가 연합 a federation[union / league] of nations
▷ 국가 자본주의 state[national] capitalism
▷ 국가 주권주의[통제주의] {statism}
▷ 국가주의 {nationalism} chủ nghĩa dân tộc
ㆍ 국가주의자 {a nationalist} người theo chủ nghĩa dân tộc, dân tộc chủ nghĩa