ㆍ 군기를 문란케 하다 offend against[violate] military discipline / commit a breach of military discipline
ㆍ 군기가 문란해 있다 {Military discipline is lax}
군기 [軍旗] the (regimental) colors[<英> colours]
{a standard} cờ hiệu, cờ (đen & bóng), (thực vật học) cánh cờ (của hoa đậu...), tiêu chuẩn, chuẩn, mẫu, trình độ, mức, chất lượng trung bình, lớp học (ở các trường cấp hai); hạng, thứ (ở trường cấp một), bản vị (vàng, bạc trong hệ thống tiền tệ), chân, cột (đèn), cây mọc đứng, Xtanđa (đơn vị đo gỗ bằng khoảng 4, 500 m3)