ㆍ 군략상 {strategically} (thuộc) chiến lược; là bộ phận của một kế hoạch, mưu đồ, chiến lược; đem lại lợi thế cho một mục đích nào đó, vũ khí chiến lược (về vũ khí, nhất là tên lửa hạt nhân)
ㆍ 군략상의 {strategic} (thuộc) chiến lược
ㆍ 군략으로 이기다 outmaneuver
ㆍ 군략을 사용하다 {resort to a stratagem}
ㆍ 그들은 군략에 걸려들었다 {They fell into the trap laid by the enemy}