가리사니1 [지각(知覺)] {discretion} sự tự do làm theo ý mình, sự thận trọng, sự suy xét khôn ngoan,(đùa cợt) lúc lâm nguy đánh bài chuồn là thượng sách (chế những anh hèn)
{prudence} sự thận trọng, sự cẩn thận; tính thận trọng, tính cẩn thận, sự khôn ngoan; tính khôn ngoan
{good sense} lương tri, lẽ phải, lẽ thường
{knowledge} sự biết, sự nhận biết, sự nhận ra, sự quen biết, sự hiểu biết, tri thức, kiến thức; học thức, tin, tin tức
{wisdom} tính khôn ngoan, sự từng tri, sự lịch duyệt, kiến thức, học thức, sự hiểu biết, sự thông thái
2 [분간할 수 있는 실마리] {a clue} đầu mối; manh mối, dòng tư tưởng; mạch câu chuyện
{the drift of an affair}
ㆍ 가리사니를 잡을 수 없다 can't get[understand] what it's all about