굶주림 [배를 곯음] {hunger} sự đói, tình trạng đói, (nghĩa bóng) sự ham muốn mãnh liệt, sự khao khát, sự ước mong tha thiết, đói, cảm thấy đói, (+ for, after) ham muốn mãnh liệt khát khao, ước mong tha thiết (cái gì), làm cho đói, bắt nhịn đói
[기아] {starvation} sự đói, sự thiếu ăn, sự chết đói
ㆍ 굶주림을 면하다 starve[keep] off hunger
ㆍ 굶주림 때문에 많은 사람이 죽었다 A great many people died of hunger[starved to death]
ㆍ 그는 한 조각의 치즈로 굶주림을 달랬다 {He starved off his hunger with a piece of cheese}
ㆍ 이렇게 적은 음식물로는 내 굶주림을 채울 수가 없다 {Such a small amount of food cannot satisfy my hunger}