ㆍ 귀환하다 {return} sự trở lại, sự trở về, sự quay trở lại, vé khứ hồi ((cũng) return ticket), sự gửi trả lại, sự trả lại (một vật gì); vật được trả lại, ((thường) số nhiều) (thương nghiệp) hàng hoá gửi trả lại; sách báo ế; hàng ế, sự thưởng, sự đền đáp, sự trao đổi, sự dội lại (của tiếng), (thể dục,thể thao) quả bóng đánh trả lại (quần vợt), (thể dục,thể thao) trận lượt về, trận đấu gỡ ((cũng) return match), (thể dục,thể thao) miếng đấm trả (đấu gươm), sự để lại chỗ cũ, (kiến trúc) phần thụt vào (tường, mặt nhà), (điện học) dây về, đường về, ((thường) số nhiều) tiền thu vào; tiền lời, tiền lãi, bản lược kê, bản thống kê (do cấp trên đòi), việc bầu (một đại biểu quốc hội); việc công bố kết quả bầu cử, (số nhiều) thuốc lá để hút tẩu loại nhẹ, chúc mạnh khoẻ sống lâu (lời chúc mừng ngày sinh), (thương nghiệp) năng nhặt chặt bị, trở lại, trở về, trả lại, hoàn lại, gửi trả, dội lại (âm thanh); chiếu lại (ánh sáng); đánh trả (quả bóng), đáp lại (một sự thăm hỏi), trả lời, đối lại, đáp lại ((thường) dùng trong câu xen giữa câu khác), để lại chỗ cũ, ngỏ lời, tuyên (án), khai báo (hàng tồn kho), bầu (đại biểu) vào quốc hội, (đánh bài) đánh theo (quân cùng hoa với người cùng phe)
return[come] home
{be repatriated}
ㆍ 기지로 무사히 귀환하다 return safely to the base / make it back to the base
ㆍ 지구에 무사히 귀환하다 {return to earth safely}
ㆍ 그는 일선에서 무사히 귀환했다 {He came back from the front in safety}
▷ 귀환병 a returned[repatriated] soldier[serviceman]
ㆍ 귀환병은 거리의 환영 인파에 휩싸였다 {The returning soldiers were mobbed in the streets}
▷ 귀환 불능 한계점 {the point of no return}
▷ 귀환 비행 a return[homeward] flight
▷ 귀환자 {a returnee} bộ đội phục viên
[본국 송환자] {a repatriate} cho hồi hương, cho trở về nước, hồi hương, trở về nước