극화 [劇化] {dramatization} sự soạn thành kịch, sự viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết), sự kịch hoá, sự bi thảm hoá, sự làm to chuyện
ㆍ 극화하다 {dramatize} soạn thành kịch, viết thành kịch (một cuốn tiểu thuyết...), kịch hoá, kàm thành bi thảm, làm to chuyện, được soạn thành kịch, được viết thành kịch
ㆍ 소설을 극화하다 dramatize a novel / make a novel into a drama