▷ 근대성 {modernity} tính chất hiện đại, cái hiện đại
▷ 근대시 <집합적> modern-style poetry
[신체시] new-style poetry
(한 편) a modern-style poem
▷ 근대어 {modern language}
▷ 근대 여성 {modern women}
▷ 근대 영어 Modern English(略 Mod
{E} thuốc nhỏ tai
, Mod E)
▷ 근대 예술 {modern art}
▷ 근대 5종 경기 {modern pentathlon}
▷ 근대 음악[건축] modern music[architecture]
▷ 근대인 {modern people}
{moderns}
▷ 근대 장비 {modern equipment}
▷ 근대전 {modern warfare}
▷ 근대주의 {modernism} quan điểm mới, phương pháp mới; quan điểm hiện đại, phương pháp hiện đại, (ngôn ngữ học) từ ngữ cận đại, chủ nghĩa tân thời, (tôn giáo) chủ nghĩa đổi mới
▷ 근대주의자 {a modernist} người ủng hộ cái mới, người theo chủ nghĩa tân thời, (tôn giáo) người theo chủ nghĩa đổi mới