{affiliation} sự nhập hội, sự nhập đoàn, sự sáp nhập, sự nhập vào, sự liên kết, (pháp lý) sự xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi), sự xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm), sự tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)
ㆍ 가맹하다 join
{associate oneself with}
{be affiliated with}
{become a member}
ㆍ 단체에 가맹하다 be affiliated with an organization / become a member of an association
ㆍ 유엔에 가맹하다 {join the United Nations}
▷ 가맹국 a member nation
ㆍ 비가맹국 a nonmember
ㆍ 유럽 공동체의 준(準)가맹국 {an associate member of the European community}
▷ 가맹 단체 {a member organization}
{an affiliate} nhận làm chi nhánh, nhận làm hội viên, (+ to, with) nhập, liên kết (tổ chức này vào một tổ chức khác), (pháp lý) xác định tư cách làm bố (một đứa con hoang để có trách nhiệm nuôi), xác định tư cách tác giả (của một tác phẩm), tìm nguồn gốc (ngôn ngữ)
▷ 가맹자 {a member} (sinh vật học) chân, tay, chi, bộ phạn (của một toàn thể), thành viên, hội viên, vế (của một câu, một phương trình), cái lưỡi
{a participant} người tham gia, người tham dự, tham gia, tham dự